Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT KYORITSU 4105DL
- ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT: 20Ω, 200 Ω, 2000 Ω
- Dải đo: 0.00 – 2000 Ω
- Phạm vi hiển thị: 0.00 – 20.99 Ω, 0.0 – 209.9 Ω, 0 – 2099 Ω
- Độ chính xác *1: ±1.5%rdg±0.08 Ω*2 (20 Ω, 200 Ω), ±1.5%rdg±4dgt (200 Ω)
- Điện trở đất phụ *3: <10kΩ (20Ω), <50kΩ (200 Ω), <100kΩ (2000 Ω)
- CHÚ THÍCH:
- * 1 Để đo chính xác, điện trở đất phụ phải là 100 Ω ± 5% hoặc ít hơn.
- * 2 Khi đo đơn giản, thêm ± 0,10 vào độ chính xác đã xác định.
- * 3 Độ chính xác trong điện trở đất phụ trợ: ± 5% rdg ± 10 dgt.
- Giá trị tham chiếu so sánh: 10Ω (20 Ω), 100Ω (200 Ω), 500Ω (2000 Ω)
- ĐO ĐIỆN THẾ ĐẤT
- Dải đo: 0 – 300 V AC (45 – 65Hz), ±0 – ±300 V DC
- Phạm vi hiển thị: 0.0 – 314.9 V, 0.0 – ±314.9 V
- Độ chính xác: ±1%rdg±4dgt
- Bảo vệ quá tải
- Điện trở đất : 360V AC (10 giây)
- Điện thế đất: 360V AC (10 giây)
- Tiêu chuẩn áp dụng:
- IEC 61010-1, CAT IV 100 V /CAT III 150 V /CAT II 300 V cấp độ ô nhiễm 3
- IEC 61010-2-030,IEC 61010-031, IEC 61557-1, -5
- IEC 60529 IP67, IEC 61326-1, -2-2, EN50581(RoHS)
- Nguồn điện: pin LR6(AA)(1.5V) × 6
- Kích thước: 121(L) × 188(W) × 59(H) mm (tính cả nắp bao/ vali)
- Khối lượng: xấp xỉ 690g (tính cả pin và nắp bao/ vali)
- Phụ kiện đi kèm:
- 7127B (dây đo đơn giản)
- 8041 (que tiếp đất phụ[2 que/ bộ])
- 9121 (dây đeo vai)
- 7267 (cuộn dây cáp đo điện trở đất màu đỏ)
- 7268 (cuộn dây cáp đo điện trở đất màu vàng)
- 7271 (dây đo điện trở đất)
- 9190 (bao đựng)
- Pin LR6 (AA) × 6, hướng dẫn sử dụng
- Phụ kiện tùy chọn mua thêm:
- 7272 (Bộ dây đo chính xác)
- 8259 (Bộ chuyển đổi cho thiết bị đầu cuối đo)
Sản phẩm đã mua của quý khách gặp trục trặc? Liên hệ hotline chăm sóc khách hàng 0902.192.979
Đánh giá Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL