Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN KYORITSU 3025A

    ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN

    • Điện áp ước lượng: 250V, 500V, 1000V, 2500V
    • Độ chính xác:
      • 250V: 0.0 – 100.0MΩ , ±5%rdg±3dgt
      • 500V:
        • 0.0 – 99.9MΩ
        • 80 – 1000M Ω
        • ±5%rdg±3dgt
      • 1000V:
        • 0.0 – 99.9MΩ
        • 80 – 999MΩ
        • 0.80 – 2.00G  Ω
        • ±5%rdg±3dgt
      • 2500V:
        • 0.0 – 99.9MΩ
        • 80 – 999MΩ
        • 0.80 – 9.99GΩ
        • 8.0 – 100.0GΩ
        • ±5%rdg±3dgt
    • Dòng điện ngắn mạch: 1.5mA
    • Điện áp đầu ra:
      • Độ chính xác: ±10%, -10 – +20%, 0 – +20%
      • thiết bị điều khiển: ±10%rdg±20V

    ĐO ĐIỆN ÁP

    • Dải đo: AC: 30 – 600V (50/60Hz), DC: ±30 – ±600V
    • Độ chính xác:  ±2%rdg±3dgt

    THÔNG SỐ CHUNG 

    • Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1, 61010-2-030 CAT Ⅳ 300V / CAT Ⅲ 600V ô nhiễm cấp độ 2, IEC 61010-031, IEC 61326-1, 2-2
    • Nguồn điện: DC12V : pin LR14/R14 × 8 cục
    • Kích thước:
      • 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
      • 300 (L) × 315 (W) × 125 (D) mm (hộp cứng)
    • Khối lượng: 3025A: 1.7kg (xấp xỉ). (tính cả pin)
    • Xấp xỉ 4kg (tính cả phụ kiện)
    • Phụ kiện đi kèm:
      • 7165A (dây dò: 3m), 7264 (dây nối đất: 3m), 7265 (dây cách điện: 3m),
      • 8019 (đầu dò móc câu), 9180 (hộp cứng 3025A), 9181 (hộp cứng 3125A),
      • LR14 (pin alkaline cỡ C) × 8, hướng dẫn sử dụng
    • Phụ kiện tùy chọn mua thêm:
      • 7168A (dây dò có đầu kẹp cá sấu 3m),
      • 7253 (dây dò dài hơn có đầu kẹp cá sấu 15m),
      • 8302 (bộ chuyển đổi cho thiết bị lưu trữ)

    Sản phẩm đã mua của quý khách gặp trục trặc? Liên hệ hotline chăm sóc khách hàng 0902.192.979