Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu Model 4202

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT KYORITSU 4202

    • DẢI ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT TỰ ĐỘNG
      • 20.00/200.00/1500Ω
      • ±1.5%±0.05Ω(0.00 – 20.99Ω)
      • ±2%±0.5Ω(16.0 – 99.9Ω)
      • ±3%±2Ω(100.0 – 209.9Ω)
      • ±5%±5Ω(160 – 399Ω)
      • ±10%±10Ω(400 – 599Ω)
    • DẢI ĐO DÒNG AC(50HZ/60HZ) TỰ ĐỘNG
      • Giá trị được hiển thị, nhưng độ chính xác không đảm bảo(600 – 1580Ω)
      • 100.0/1000mA/10.00/30.0A
      • ±2%±0.7mA(0.0 – 104.9mA)
      • ±2%(80mA – 31.5A)
    • HIỂN THỊ HOẠT ĐỘNG
      • Chức năng điện trở đất:
        • Bơm điện áp liên tục
        • Phát hiện dòng điện (Tần số : xấp xỉ 2400Hz)
        • Tích hợp kép
      • Chức năng dòng AC: phép tính xấp xỉ liên tiếp
    • HIỂN THỊ VƯỢT QUÁ DẢI: dòng chữ “OL” được hiển thị khi đầu vào vượt quá giới hạn trên của phạm vi đo
    • THỜI GIAN PHẢN HỒI
      • Xấp xỉ 7 giây (đo điện trở đất)
      • Xấp xỉ 2 giây (dòng AC)
    • Tỉ lệ mẫu: xấp xỉ 1 lần/ giây
    • Giao thức kết nối: Bluetooth Ver2.1 + EDR Class2
    • Mức tiêu thụ dòng điện: xấp xỉ 50mA (tối đa 100mA)
    • Thời gian đo: xấp xỉ 5 giờ (khi R6 được sử dụng) xấp xỉ 21 giờ (khi LR6 được sử dụng)
    • Tắt nguồn tự động: Tắt nguồn khoảng 10 phút sau khi thao tác nút cuối cùng.
    • Kích thước dây dẫn: xấp xỉ Ø32mm
    • Tiêu chuẩn áp dụng:
      • IEC 61010-1 CAT Ⅳ 300V cấp độ ô nhiễm 2
      • IEC 61010-2-032, IEC 61326 (EMC)
    • Nguồn điện: DC6V : R6 (pin mangan cỡ AA) x 4 hoặc LR6 (pin alkaline AAA) x 4
    • Kích thước: 246(L)×120(W)×54(D)mm
    • Khối lượng: xấp xỉ 780g (tính cả pin)
    • Phụ kiện đi kèm:
      • LR6 x 4, hướng dẫn sử dụng
      • 8304 (giá đỡ để kiểm tra hoạt động)
      • 9167 (vali đựng loại cứng)

    Sản phẩm đã mua của quý khách gặp trục trặc? Liên hệ hotline chăm sóc khách hàng 0902.192.979